English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: delinquents

Probably related with:
English Vietnamese
delinquents
bọn chểnh mảng ; nhận những tội phạm vị thành niên ;
delinquents
bọn chểnh mảng ;

May related with:
English Vietnamese
delinquency
* danh từ
- tội, tội lỗi; sự phạm tội, sự phạm pháp
=juvenile delinquency+ sự phạm pháp của thanh thiếu niên, sự phạm pháp của những người vị thành niên
- sự chểnh mảng, sự lơ là nhiệm vụ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món nợ không trả đúng kỳ hạn; món thuế không đúng kỳ hạn
delinquent
* tính từ
- có tội, phạm tội, lỗi lầm
- chểnh mảng, lơ là nhiệm vụ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không trả đúng kỳ hạn (nợ, thuế...)
=delinquent taxes+ thuế đóng đúng kỳ hạn
* danh từ
- kẻ phạm tội, kẻ phạm pháp
- người chểnh mảng, người lơ là nhiệm vụ
delinquently
- xem delinquent
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: