English to Vietnamese
Search Query: deflecting
Probably related with:
English | Vietnamese |
deflecting
|
làm chệch hướng các ;
|
deflecting
|
làm chệch hướng các ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
deflection
|
* danh từ
- sự lệch, sự chệch hướng, sự trẹo đi; độ lệch =vertical deflection+ độ lệch đứng =hoiontal deflection+ độ lệch ngang =magnetic deflection+ sự lệch vì từ - (toán học) sự đổi dạng =deflection cuvre+ đường đổi dạng - (kỹ thuật) sự uốn xuống, sự võng xuống; độ uốn, độ võng |
deflective
|
* tính từ
- lệch - uốn xuống, võng |
deflectivity
|
* danh từ
- tính uốn xuống được |
deflecting circuit
|
- (Tech) mạch lệch hướng
|
deflecting coil
|
- (Tech) cuộn dây lệch hướng
|
deflecting electrode
|
- (Tech) điện cực lệch hướng
|
deflecting magnet
|
- (Tech) nam châm lệch hướng
|
deflecting plate
|
- (Tech) phiến lệch hướng
|
deflectable
|
- xem deflect
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet