English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: defenced

Probably related with:
English Vietnamese
defenced
bền vững ;

May related with:
English Vietnamese
defence
* danh từ
- cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, vật để chặn lại
- sự che chở, sự bảo vệ, sự phòng thủ, sự chống giữ
=national defence+ quốc phòng
=to gight in defence of one's fatherland+ chiến đấu để bảo vệ tổ quốc
- (quân sự), (số nhiều) công sự bảo vệ, công sự phòng ngự, thành luỹ
=line of defence+ tuyến phòng ngự
- lời cãi, lời biện hộ; sự bào chữa, sự biện hộ
=counsel (lawyer) for the defence+ luật sư bào chữa
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: