English to Vietnamese
Search Query: deconstruction
Probably related with:
English | Vietnamese |
deconstruction
|
giải cấu trúc ;
|
deconstruction
|
giải cấu trúc ;
|
May be synonymous with:
English | English |
deconstruction; deconstructionism
|
a philosophical theory of criticism (usually of literature or film) that seeks to expose deep-seated contradictions in a work by delving below its surface meaning
|
May related with:
English | Vietnamese |
deconstruct
|
phá huỷ ; phá hủy ; phân tích ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet