English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: decays

Probably related with:
English Vietnamese
decays
phân hủy ; tan ra ; ôi thiu ;
decays
phân hủy ; tan ra ; ôi thiu ;

May related with:
English Vietnamese
decay
* danh từ
- tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút (quốc gia, gia đình...)
- tình trạng đổ nát, tình trạng mục nát (nhà cửa...)
- tình trạng thối rữa; chỗ thối (quả)
- tình trạng sâu, tình trạng mục (răng, xương, gỗ...)
- (vật lý) sự rã, sự phân rã
=radioactive decay+ sự phân rã phóng xạ
!to fall into decay
- suy tàn, suy sụp (quốc gia, gia đình...)
- đổ nát, mục nát (nhà cửa...)
* nội động từ
- suy tàn, suy sụp, sa sút (quốc gia, gia đình...)
- hư nát, đổ nát, mục nát (nhà cửa...)
- sự suy nhược (sức khoẻ)
- thối rữa (quả)
- sâu, mục (răng, xương, gỗ...)
=a decayed tooth+ răng sâu
=decayed wood+ gỗ mục
- (vật lý) rã, phân rã
* ngoại động từ
- làm sâu (răng...), làm mục nát (gỗ...)
decayer
- xem decay
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: