English to Vietnamese
Search Query: deactivated
Probably related with:
English | Vietnamese |
deactivated
|
bị ; ngừng hoạt động ; vô hiệu hoá ; đã tắt ;
|
deactivated
|
ngừng hoạt động ; vô hiệu hoá ; đã tắt ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
deactivate
|
* động từ
- làm không hoạt động, làm mất phản ứng, khử hoạt tính |
deactivation
|
* danh từ
- việc làm mất tác dụng (hoá học) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet