English to Vietnamese
Search Query: databases
Probably related with:
English | Vietnamese |
databases
|
các cơ sở dữ liệu ; cơ sở dữ liệu ; dữ liệu ; dữ ; phép truy cập cơ sở dữ liệu ; sở dữ liệu ;
|
databases
|
các cơ sở dữ liệu ; cơ sở dữ liệu ; dữ liệu ; dữ ; sở dữ liệu ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
database
|
- (Tech) kho dữ liệu, cơ sở dữ liệu [TN]
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet