English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: daniels

Probably related with:
English Vietnamese
daniels
daniel ; daniels ở ; do ; n chô ̃ daniels ; n ; thư cho daniels ; ty sơn hoa kỳ ; ̀ daniels ;
daniels
daniel ; daniels ở ; do ; n chô ̃ daniels ; n ; thư cho daniels ; ̀ daniels ;

May related with:
English Vietnamese
daniel
* danh từ
- một tiên tri trong kinh thánh
- vị tiên tri
- người sáng suốt, công minh
daniel
bố ; daniel ý ; daniel ạ ; daniềl ; một ; n daniel ; phong cánh của đôi ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: