English to Vietnamese
Search Query: dames
Probably related with:
English | Vietnamese |
dames
|
đàn bà các ; đàn bà ;
|
dames
|
đàn bà các ; đàn bà ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
dame-school
|
* danh từ
- trường tiểu học (giống như loại ngày xưa do các bà đứng tuổi làm hiệu trưởng) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet