English to Vietnamese
Search Query: dallied
Probably related with:
English | Vietnamese |
dallied
|
từng trốn ;
|
dallied
|
từng trốn ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
dally
|
* nội động từ
- ve vãm, chim chuột - đùa giỡn, coi như chuyện đùa - đà đẫn lãng phí thì giờ; lần lữa; dây dưa =to dally over one's work+ dây dưa trong công việc - (+ with) lẩn tránh (ai, việc gì) * ngoại động từ - làm mất, bỏ phí =to dally away one's time+ bỏ phí thời gian =to dally away one's opportunity+ bỏ lỡ cơ hội |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet