English to Vietnamese
Search Query: crashing
Probably related with:
English | Vietnamese |
crashing
|
chơi đụng ; hấp hối ; loảng ; lái ; lấy tiền ; nhảy bổ ; nạn nào ; nạn ; nổi giận ; phá hỏng bữa ; rơi ; rớt máy bay ; sầm sập lao ; sụp đổ ; tai nạn ; việc cán ; việc đâm ; đâm sầm xuống ; đợt ; ̃ đô ̉ sâ ̣ p ;
|
crashing
|
chơi đụng ; hấp hối ; loảng ; lái ; lấy tiền ; nhảy bổ ; nạn nào ; nạn ; nổi giận ; phá hỏng bữa ; rơi ; rớt máy bay ; sầm sập lao ; sụp đổ ; tai nạn ; việc cán ; việc đâm ; đâm sầm xuống ; đợt ;
|
May be synonymous with:
English | English |
crashing; bally; blinking; bloody; blooming; flaming; fucking
|
informal intensifiers
|
May related with:
English | Vietnamese |
crash-helmet
|
* danh từ
- mũ (của người) lái mô tô |
crash-land
|
* nội động từ
- (hàng không) hạ cánh vội vã (không dùng được bánh xe dưới bụng) - nhảy xuống vôi vã (người lái) |
gate-crash
|
* động từ (từ lóng)
- chuồn vào cửa - không mời mà đến |
crash barrier
|
* danh từ
- hàng rào phân ranh giới |
crash-dive
|
* danh từ
- * động từ - bổ nhào xuống |
crash-pad
|
* danh từ
- (tục tĩu) nơi nghỉ trọ không mất tiền |
crash-proof
|
* tính từ
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chống lại được va chạm |
crashing bore
|
* danh từ
- người gây xáo trộn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet