English to Vietnamese
Search Query: crabs
Probably related with:
English | Vietnamese |
crabs
|
bị mồng gà ; con cua ; cua ; nuôi cua ;
|
crabs
|
bị mồng gà ; con cua ; cua ; nuôi cua ;
|
May be synonymous with:
English | English |
crabs; pediculosis pubis
|
infestation of the pubic hair by crab lice
|
May related with:
English | Vietnamese |
crab-pot
|
* danh từ
- vết nứt, vết rạn, vết nẻ - tiếng kêu răng rắc; tiếng nổ giòn (súng, sấm...); tiếng đét đét (roi da...) - quả đấm mạnh =a crab-pot on the head+ một quả đấm mạnh vào đầu - lát, thoáng =in a crab-pot+ chỉ một thoáng - cuộc nói chuyện vui, cuộc nói chuyện phiếm - tay giỏi, tay cừ khôi (cưỡi ngựa, đánh bài, chèo thuyền...) - (từ lóng) kẻ trộm; vụ nạy cửa ăn trộm, vụ đào ngạch ăn trộm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giọng vỡ tiếng - (số nhiều) tin tức - (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) lời nói láo, lời nói khoác |
crabbed
|
* tính từ
- hay càu nhàu, hay gắt gỏng; chua chát - khó đọc =crabbed writing+ chữ khó đọc - lúng túng, lằng nhằng, không thoát (văn) |
hermit-crab
|
* danh từ
- (động vật học) loài ốc mượn hồn, loài tôm ở nhờ |
king-crab
|
* danh từ
- (động vật học) con sam |
spider-crab
|
* danh từ
- (động vật học) cua nhện |
crab apple
|
* danh từ
- cây táo đại - quả táo đại |
crab-apple
|
* danh từ
- quả táo tây dại |
crab-louse
|
* danh từ
- con rận |
crab-tree
|
* danh từ
- cây táo tây dại |
crabbedness
|
- xem crabbed
|
crabbing
|
* danh từ
- việc bắt cua |
fiddler-crab
|
* danh từ
- (động vật) con cáy |
river-crab
|
* danh từ
- cua sông |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet