English to Vietnamese
Search Query: commencing
Probably related with:
English | Vietnamese |
commencing
|
bắt đầu ; chuẩn bị ;
|
commencing
|
bắt đầu ; chuẩn bị ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
commence
|
* động từ
- bắt đầu, mở đầu, khởi đầu - trúng tuyển, đỗ =to commence M.A.+ đỗ bằng tiến sĩ văn chương |
commencement
|
* danh từ
- sự bắt đầu, sự khởi đầu - lễ phát bằng (trường đại học Căm-brít, Đơ-blin và Mỹ) |
commencer
|
- xem commence
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet