English to Vietnamese
Search Query: coffins
Probably related with:
English | Vietnamese |
coffins
|
cái quan tài ; hòm và ; những cái quan tài ; quan tài khác nhau ; quan tài ; tài ;
|
coffins
|
cái quan tài ; hòm và ; những cái quan tài ; quan tài khác nhau ; quan tài ; tài ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
coffin-bone
|
* danh từ
- xương móng ngựa |
coffin-maker
|
* danh từ
- thợ đóng quan tài |
coffin-nail
|
* danh từ
- (từ lóng) điếu thuốc lá |
coffin-plate
|
* danh từ
- biển đóng trên mặt quan tài |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet