English to Vietnamese
Search Query: circulates
Probably related with:
English | Vietnamese |
circulates
|
lan truyền ;
|
circulates
|
lan truyền ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
circulate
|
* ngoại động từ
- lưu hành, truyền, truyền bá =to circulate news+ truyền tin * nội động từ - lưu thông, luân chuyển, tuần hoàn =blood circulates in the body+ máu lưu thông (tuần hoàn) trong cơ thể - lưu hành (tiền) - lan truyền =news circulates quickly+ tin lan truyền nhanh chóng |
circulation
|
* danh từ
- sự lưu thông =the circulation of the blood+ sự lưu thông của máu - sự lưu hành (tiền tệ =to put into circulation+ cho lưu hành =to withdraw from circulation+ không cho lưu hành, thu hồi - tổng số phát hành (báo, tạp chí...) - tiền, đồng tiền - (toán học) lưu số |
circulator
|
* danh từ
- người truyền (tin tức, mầm bệnh...) |
circulating
|
* tính từ
- tuần hoàn; lưu thông |
circulative
|
- xem circulate
|
circulant
|
- (thuộc) đường tròn, vòng tròn, vòng quanh
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet