English to Vietnamese
Search Query: buckle
Best translation match:
English | Vietnamese |
buckle
|
* danh từ
- cái khoá (thắt lưng...) - sự làm oằn (thanh sắt) * động từ - cái khoá, thắt - oằn, làm oằn !to buckle [down] to - chuẩn bị làm, bắt đầu làm |
Probably related with:
English | Vietnamese |
buckle
|
chuẩn bị ; chần chừ ; hãy ; khóa ;
|
buckle
|
chuẩn bị ; chần chừ ; khóa ;
|
May be synonymous with:
English | English |
buckle; warp
|
a shape distorted by twisting or folding
|
buckle; clasp
|
fasten with a buckle or buckles
|
buckle; crumple
|
fold or collapse
|
buckle; heave; warp
|
bend out of shape, as under pressure or from heat
|
May related with:
English | Vietnamese |
buckle
|
* danh từ
- cái khoá (thắt lưng...) - sự làm oằn (thanh sắt) * động từ - cái khoá, thắt - oằn, làm oằn !to buckle [down] to - chuẩn bị làm, bắt đầu làm |
shoe-buckle
|
* danh từ
- cái khoá giày |
buckling
|
* danh từ
- cá bẹ hun khói cho đến khi chín |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet