English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: chews

Probably related with:
English Vietnamese
chews
nhai ;

May related with:
English Vietnamese
chew
* danh từ
- sự nhai
=to have a chew at something+ nhai vật gì
- sự nhai thuốc lá; mồi thuốc lá (để) nhai
* động từ
- nhai
- ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm nghĩ tới nghĩ lui
=to chew upon (over) something+ ngẫm nghĩ cái gì
!to bite off more than one can chew
- (xem) bite
!to chew the cud
- (xem) cud
!to chew the rag (the fat)
- (từ lóng) lải nhải ca cẩm, làu nhàu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nói chuyện phiếm, tán dóc
chew
cung to ; gặm ; hô lên ; ngẫm nghĩ ; nhai nát ; nhai ; nhai đấy ; rất thích ăn ; ăn ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: