English to Vietnamese
Search Query: challenges
Probably related with:
English | Vietnamese |
challenges
|
các thách thức ; các thử thách ; cả những thách thức ; gặp ; khó khăn ; là thách thức ; mà thách thức ; nhiều thách thức ; những thách thức về ; những thách thức ; những thử thách ; ra những thử thách ; thách thức của ; thách thức mà ; thách thức nó luôn ; thách thức trên ; thách thức ; thách đấu ; thử thách mà ; thử thách nào của ; thử thách nào ; thử thách ; trở ngại ; vài thử thách ; yêu cầu ; đề thách thức ;
|
challenges
|
các thách thức ; các thử thách ; cả những thách thức ; cản ; gặp ; khó khăn ; là thách thức ; mà thách thức ; nhiều thách thức ; những thách thức về ; những thách thức ; những thử thách ; ra những thử thách ; thách thức của ; thách thức mà ; thách thức nó luôn ; thách thức trên ; thách thức ; thách ; thách đấu ; thử thách mà ; thử thách nào của ; thử thách nào ; thử thách ; trở ngại ; vài thử thách ; yêu cầu ; đề thách thức ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
challenge
|
* danh từ
- (quân sự) tiếng hô "đứng lại" (của lính đứng gác) - sự thách thức =to issue (send) a challenge+ thách, thách thức =to take up (accept) a challenge+ nhận lời thách thức - (pháp lý) sự không thừa nhận - hiệu lệnh (cho tàu thuỷ, máy bay) bắt trưng bày dấu hiệu * ngoại động từ - (quân sự) hô "đứng lại" (lính đứng gác) - thách, thách thức =to challenge someone to a duel+ thách ai đấu kiếm - không thừa nhận - đòi hỏi, yêu cầu =to challenge attention+ đòi hỏi sự chú ý |
challengeable
|
* tính từ
- (quân sự) có thể bị hô "đứng lại" - có thể không thừa nhận - có thể đòi, có thể yêu cầu |
challenger
|
* danh từ
- người thách - (pháp lý) người có quyền không thừa nhận, người không thừa nhận - người đòi hỏi, người yêu cầu |
challenging
|
* tính từ
- đề ra những vấn đề thử thách năng lực của ai; kích thích = a challenging job, test, assignment+một công việc, sự thử thách, sự phân công kích thích |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet