English to Vietnamese
Search Query: censors
Probably related with:
English | Vietnamese |
censors
|
bỏ ; giám nghiệm ; kiểm duyệt ;
|
censors
|
bỏ ; giám nghiệm ; kiểm duyệt ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
censorable
|
- xem censor
|
censorred
|
- (thống kê) bị thiếu; đã kiểm duyệt
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet