English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: ceases

Probably related with:
English Vietnamese
ceases
hết ; làm tôi ngưng ; ngưng hoạt động ; ngưng ; ngừng hoạt động ; ngừng lại ; tan biến ; vơi bớt ;
ceases
hết ; làm tôi ngưng ; ngưng hoạt động ; ngưng ; ngừng hoạt động ; tan biến ; vơi bớt ;

May related with:
English Vietnamese
cease
* động từ
- dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh
=to cease form work+ ngừng việc
=cease fire+ ngừng bắn!
* danh từ
- without cease không ngừng, không ngớt, liên tục
=to work without cease+ làm việc liên tục
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: