English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: catered

Probably related with:
English Vietnamese
catered
hương vị ;
catered
hương vị ;

May related with:
English Vietnamese
cater-cousin
* danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) bạn chí thân, bạn nối khố
caterer
* danh từ
- người cung cấp lương thực, thực phẩm
- chủ khách sạn, quản lý khách sạn
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: