English to Vietnamese
Search Query: casts
Probably related with:
English | Vietnamese |
casts
|
khiến ; tham gia ; ấy che mất ;
|
casts
|
khiến ; tham gia ; ấy che mất ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
cast iron
|
* danh từ
- gang |
cast-iron
|
* tính từ
- bằng gang - cứng cỏi, gang thép, không mệt mỏi =cast-iron will+ ý chí gang thép |
cast-off
|
* tính từ
- không dùng được nữa, bỏ đi, bị hỏng vứt đi * danh từ - người vô dụng, người bỏ đi; vật vô dụng, vật bỏ đi |
caste
|
* danh từ
- đẳng cấp =the caste system+ chế độ đẳng cấp - chế độ đẳng cấp; địa vị đẳng cấp - tầng lớp được đặc quyền (trong xã hội) !to lose (renounce) caste - mất địa vị trong xã hội; mất đặc quyền |
casting
|
* danh từ
- sự đổ khuôn, sự đúc - vật đúc |
off-cast
|
* tính từ
- bị vứt bỏ, bị bỏ rơi * danh từ - người bị bỏ rơi; vật bị vứt bỏ |
rough-cast
|
* tính từ
- có trát vữa (tường) - được phác qua (kế hoạch...) * danh từ - lớp vữa trát tường * ngoại động từ - trát vữa (vào tường) - phác thảo, phác qua (kế hoạch...) |
sand-cast
|
* ngoại động từ
- đổ vào khuôn cát |
stone's cast
|
-cast)
/'stounkɑ:st/ (stone's throw) /'stounz'θrou/ * danh từ - quãng ném đá tớ - (nghĩa bóng) quãng ngắn =his house is a stone's cast away+ nhà hắn chỉ cách đây một quãng ngắn |
stone-cast
|
-cast)
/'stounkɑ:st/ (stone's throw) /'stounz'θrou/ * danh từ - quãng ném đá tớ - (nghĩa bóng) quãng ngắn =his house is a stone's cast away+ nhà hắn chỉ cách đây một quãng ngắn |
cast-house
|
* danh từ
- xưởng đúc |
colour-cast
|
* danh từ
- vô tuyến màu |
die-cast
|
* tính từ
- được đúc khuôn |
open-cast
|
* tính từ
- lộ thiên (ở gần hay trên mặt đất) |
plaster cast
|
* danh từ
- khuông bó bột; khuôn (để làm tượng nhỏ) làm bằng thạch cao |
solid-cast
|
* tính từ
- được đúc liền khối |
type-cast
|
- vtype-cast+phân khớp vai
|
worm-cast
|
* danh từ
- đống đất nhỏ hình ống do giun đùn lên mặt đất |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet