English to Vietnamese
Search Query: castrated
Probably related with:
English | Vietnamese |
castrated
|
khuyết ; thiến ;
|
castrated
|
khuyết ; thiến ;
|
May be synonymous with:
English | English |
castrated; unsexed
|
deprived of sexual capacity or sexual attributes
|
May related with:
English | Vietnamese |
castrate
|
* ngoại động từ
- thiến - (nghĩa bóng) cắt xén đoạn dở, cắt xén đoạn thừa (trong một cuốn sách...) |
castration
|
* danh từ
- sự thiến - (nghĩa bóng) sự cắt xén đoạn dở, sự cắt xén đoạn thừa (trong một cuốn sách...) |
castrater
|
- xem castrate
|
castrator
|
- xem castrate
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet