English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: casings

Probably related with:
English Vietnamese
casings
vỏ ;
casings
vỏ ;

May related with:
English Vietnamese
attaché case
* danh từ
- cặp da (đựng giấy má, tài liệu...)
basket case
* danh từ
- bệnh nhân bị cưa cụt tất cả chân tay
brief-case
-bag)
/'bri:fbæg/
* danh từ
- cái cặp (để giấy tờ, tài liệu)
case history
* danh từ
- (y học) lịch sử bệnh
- lý lịch (để nghiên cứu...)
case-harden
* ngoại động từ
- làm cứng bề mặt (vật gì); (kỹ thuật) làm (sắt) thấm cacbon
- (nghĩa bóng) làm cho chai ra
case-record
* danh từ
- (y học) lịch sử bệnh
- lý lịch (để nghiên cứu...)
casing
* danh từ
- vỏ bọc, bao
=copper wire with a casing of rubber+ dây đồng hồ có vỏ bọc cao su
cigar-case
* danh từ
- hộp đựng xì gà
cigarette-case
* danh từ
- hộp đựng thuốc lá điếu
clock-case
* danh từ
- vỏ đồng hồ
door-case
-frame)
/'dɔ:freim/
* danh từ
- khung cửa
dressing-case
-bag)
/'dresiɳbæg/
* danh từ
- hộp đựng đồ trang sức
fiddle-case
* danh từ
- hộp đựng viôlông
gear-case
-case) /'giəkeis/
* danh từ
- hộp số (ô tô)
glass-case
* danh từ
- tủ kính
hungting-case
* danh từ
- nắp che mặt kính đồng hồ (của những người săn cáo)
jewel-case
-case) /'dʤu:əlkeis/
* danh từ
- hộp đựng châu báu; hộp nữ trang
leading case
* danh từ
- (pháp lý) vụ án dùng làm tiền tệ
mummy-case
* danh từ
- hòm ướp xác, bao ướp xác
needle-case
* danh từ
- ống kim
packing-case
* danh từ
- hòm (để) đóng hàng
pencil-case
* danh từ
- cán cầm bút chì, bút chì máy
pillow-case
-slip) /'pilouslip/
* danh từ
- áo gối
ring-case
* danh từ
- hộp đựng nhẫn
show-case
* danh từ
- tủ bày hàng
spore-case
* danh từ
- (sinh vật học) (như) sporangium
vanity case
* danh từ
- ví đựng đồ trang điểm
watch-case
* danh từ
- vỏ đồng hồ
window-case
* danh từ
- tủ kính bày hàng
wing-case
-sheath)
/'wi ' i: /
* danh từ
- (động vật học) cánh cứng (sâu bọ)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: