English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: butchers

Probably related with:
English Vietnamese
butchers
kẻ đồ tể này ; kẻ đồ tể ; tên đồ tể này ; tên đồ tể ; đồ tể ;
butchers
kẻ đồ tể này ; kẻ đồ tể ; tên đồ tể này ; tên đồ tể ; đồ tể ;

May related with:
English Vietnamese
family butcher
* danh từ
- người bán thịt cho các gia đình (khác với người bán thịt cho quân đội)
pork-butcher
* danh từ
- chủ hàng thịt lợn
slink-butcher
* danh từ
- người bán thịt súc vật đẻ non
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: