English to Vietnamese
Search Query: butchers
Probably related with:
English | Vietnamese |
butchers
|
kẻ đồ tể này ; kẻ đồ tể ; tên đồ tể này ; tên đồ tể ; đồ tể ;
|
butchers
|
kẻ đồ tể này ; kẻ đồ tể ; tên đồ tể này ; tên đồ tể ; đồ tể ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
family butcher
|
* danh từ
- người bán thịt cho các gia đình (khác với người bán thịt cho quân đội) |
pork-butcher
|
* danh từ
- chủ hàng thịt lợn |
slink-butcher
|
* danh từ
- người bán thịt súc vật đẻ non |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet