English to Vietnamese
Search Query: adhesively
Best translation match:
English | Vietnamese |
adhesively
|
- xem adhesive
|
May related with:
English | Vietnamese |
adhesion
|
* danh từ
- sự dính chặt vào, sự bám chặt vào - sự tham gia, sự gia nhập (một đảng phái) - sự trung thành với; sự giữ vững (ý kiến lập trường...) - sự tán đồng, sự đồng ý |
adhesive
|
* tính từ
- dính, bám chắc =adhesive tape+ băng dính =adhesive plaster+ thuốc cao dán * danh từ - chất dính, chất dán |
adhesiveness
|
* danh từ
- dính dính |
adhesively
|
- xem adhesive
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet