English to Vietnamese
Search Query: boomed
Probably related with:
English | Vietnamese |
boomed
|
bùng nổ ; tăng vọt ;
|
boomed
|
bùng nổ ; tăng vọt ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
jib-boom
|
* danh từ
- ((hàng hải)) sào căng buồm tam giác (ở mũi tàu, thuyền) |
price-boom
|
* danh từ
- mức giá cả tăng vọt; sự tăng vọt giá cả |
speculative boom
|
- (Econ) Sự bùng nổ do đầu cơ.
+ Đầu tư vào các dự án có độ rủi ro cao nhưng với tỷ suất lợi nhuận hay lãi vốn được cho là cao trong thời kỳ kinh tế tăng trưởng mạnh hoặc bùng nổ. |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet