English to Vietnamese
Search Query: bodyguards
Probably related with:
English | Vietnamese |
bodyguards
|
cả người hỗ trợ ; cảnh giới thường xuyên ; cận vệ ; sư an toàn ; tên bảo vệ ; vệ sĩ cùng ; vệ sĩ ; vệ sỹ ;
|
bodyguards
|
cả người hỗ trợ ; cảnh giới thường xuyên ; cận vệ ; những cận vệ rất đáng ; tên bảo vệ ; vệ sĩ cùng ; vệ sĩ ; vệ sỹ ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
bodyguard
|
* danh từ
- người hoặc nhóm người có nhiệm vụ bảo vệ một nhân vật quan trọng; vệ sĩ; đội bảo vệ = The President's bodyguard is/are armed+Vệ sĩ của Tổng thống có mang vũ khí |
bodyguard
|
bảo vệ ; cận vệ ; kê ; tay vệ sĩ ; tên vệ sĩ ; vệ sĩ thì ; vệ sĩ ; vệ sỹ ; vệ sỹ đáng ; đáng cận vệ ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet