English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: blooms

Probably related with:
English Vietnamese
blooms
nở hoa ;
blooms
nở hoa ;

May related with:
English Vietnamese
blooming
* tính từ
- đang nở hoa
- tươi đẹp, tươi như hoa nở; đang ở thời kỳ rực rỡ, đang ở thời kỳ tươi đẹp nhất
=a blooming beauty+ sắc đẹp đang thì
- (thông tục) quá, quá đỗi, quá chừng, hết sức
=a blooming food+ một thằng ngu hết sức
* danh từ
- (kỹ thuật) sự đúc (sắt thép) thành thỏi
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: