English to Vietnamese
Search Query: blooms
Probably related with:
English | Vietnamese |
blooms
|
nở hoa ;
|
blooms
|
nở hoa ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
blooming
|
* tính từ
- đang nở hoa - tươi đẹp, tươi như hoa nở; đang ở thời kỳ rực rỡ, đang ở thời kỳ tươi đẹp nhất =a blooming beauty+ sắc đẹp đang thì - (thông tục) quá, quá đỗi, quá chừng, hết sức =a blooming food+ một thằng ngu hết sức * danh từ - (kỹ thuật) sự đúc (sắt thép) thành thỏi |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet