English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: blinds

Probably related with:
English Vietnamese
blinds
làm mù ; làm ; rèm cửa ;
blinds
làm mù ; rèm cửa ;

May related with:
English Vietnamese
blind alley
* danh từ
- ngõ cụt
blind coal
* danh từ
- antraxit
blind flying
* danh từ
- (hàng không) sự lái mò (không trông thấy được dưới đất hoặc không có hướng dẫn bằng rađiô)
blind gut
* danh từ
- (giải phẫu) ruột tịt
blind man's holiday
* danh từ
- lúc chạng vạng, lúc hoàng hôn
blind pig
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) (như) blindtiger
blind sopt
* danh từ
- (giải phẫu) điểm mù
- rađiô vùng cấm
blind tiger
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nơi bán rượu lậu
blind-alley
* tính từ
- không có lối ra, không có tiền đồ
=blind-alley occupatión+ nghề nghiệp không có tiền đồ
blind-story
* danh từ
- (kiến trúc) gác không cửa sổ; tầng vòm không cửa sổ (ở nhà thờ)
blind-worm
* danh từ
- (như) slow-worm
blinding
* danh từ
- đá dăm (cát...) (để) lấp khe nứt ở đường mới làm
- sự lấp khe nứt ở đường mới làm
blindness
* danh từ
- sự đui mù
- sự mù quáng
colour-blind
* tính từ
- (y học) mù màu (mắt)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) không phân biệt chủng tộc
day-blind
* tính từ
- (y học) quáng gà
gravel-blind
* tính từ
- gần như đui mù
green-blind
* tính từ
- (y học) mắc chứng mù màu lục
hoodman-blind
* danh từ
- trò chơi bịt mắt bắt dê
moon-blind
* tính từ
- quáng gà
- mắc chứng viêm mắt (ngựa)
night-blind
* tính từ
- mắc chứng quáng gà
roller-blind
* danh từ
- cái mành mành
sand-blind
* tính từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) loà
snow-blind
* tính từ
- bị chói tuyết (mắt), bị loá vì tuyết
stone-blind
* tính từ
- hoàn toàn mù, mù tịt
sun-blind
* danh từ
- màn cửa; mành mành
blind area
- (Tech) khu vực mù
blind spot
- (Tech) điểm mù
blind zone
- (Tech) vùng mù, vùng tối
blind date
* danh từ
- cuộc gặp gỡ giữa hai người khác phái mà trước đó chưa hề quen biết nhau
blind-man's-buff
* danh từ
- trò chơi bịt mắt bắt dê
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: