English to Vietnamese
Search Query: blabbed
Probably related with:
English | Vietnamese |
blabbed
|
nhiều chuyện ; đã nhiều chuyện ;
|
blabbed
|
nhiều chuyện ; đã nhiều chuyện ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
blab
|
* danh từ+ (blabber)
/'blæbə/ - người hay nói ba hoa, người hay tiết lộ bí mật * động từ - nói ba hoa - tiết lộ bí mật |
blab
|
dám đi tiết lộ ; nói bí mật ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet