English to Vietnamese
Search Query: bites
Probably related with:
English | Vietnamese |
bites
|
biểu hay ; bị cắn ; chích ; có cắn câu ; cắn chết ; cắn xé ; cắn ; nào cắn ; này cắn ; sao ; theo ; vết cắn ; đốt ;
|
bites
|
biểu hay ; bị cắn ; chích ; có cắn câu ; cắn chết ; cắn xé ; cắn ; nào cắn ; này cắn ; theo ; vết cắn ; đốt ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
biting
|
* tính từ
- làm cho đau đớn, làm buốt, làm nhức nhối; chua cay, đay nghiến =a biting wind+ gió buốt =biting words+ những lời nói làm cho người ta đau đớn, những lời đay nghiến, những lời chua cay |
flea-bite
|
* danh từ
- chỗ bọ chét đốt - vết đỏ nhỏ (trên da súc vật) - (nghĩa bóng) sự phiền hà nhỏ; điều nhỏ mọn - (nghĩa bóng) món chi tiêu vặt |
frost-bite
|
* danh từ
- chỗ thui chột vì sương giá - (y học) chỗ phát cước * ngoại động từ - làm tê cóng; làm chết cóng; làm thui chột vì sương giá |
eye-bite
|
* ngoại động từ
- dùng con mắt để làm người ta mê |
snake-bite
|
* danh từ
- vết rắn cắn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet