English to Vietnamese
Search Query: bequeathing
Probably related with:
English | Vietnamese |
bequeathing
|
lại cho ;
|
bequeathing
|
lại cho ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
bequeath
|
* ngoại động từ
- để lại (bằng chúc thư) - truyền lại (cho đời sau) |
bequeath
|
để lại tài sản ; để lại ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet