English to Vietnamese
Search Query: beamed
Probably related with:
English | Vietnamese |
beamed
|
chiếu rọi ; chiếu tia đưa ; chiếu ; chiếu đưa ; đã chiếu ; đương toả sáng ; được truyền ;
|
beamed
|
chiếu rọi ; chiếu tia đưa ; chiếu ; chiếu đưa ; đã chiếu ; đương toả sáng ; được truyền ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
balance-beam
|
* danh từ
- đòn cân |
beam-ends
|
* danh từ số nhiều, to be on one's qong (hàng hải) nghiêng đi (tàu)
- hết phương, hết cách; lâm vào thế bí, lúng túng |
cross-beam
|
* danh từ
- (kỹ thuật) xà ngang, xà nhà |
i-beam
|
* danh từ
- (kỹ thuật) rầm chữ I |
plough-beam
|
* danh từ
- bắp cày |
ridge-beam
|
-piece) /'ridʤpi:s/ (ridge-pole) /'ridʤpoul/
* danh từ - (kiến trúc) xà nóc, thượng lương |
scale-beam
|
* danh từ
- cán cân, đòn cân |
share-beam
|
* danh từ
- cái môn cày |
tie-beam
|
* danh từ
- rầm nối |
yarn-beam
|
* danh từ
- (nghành dệt) trục cửi |
atomic beam laser
|
- (Tech) bộ kích quang (la de) chùm nguyên tử
|
atomic beam resonator
|
- (Tech) cái cộng hưởng chùm nguyên tử
|
azimuth beam
|
- (Tech) góc phương vị
|
beam angle
|
- (Tech) góc chỉ hướng, góc chùm
|
electron beam
|
- (Tech) tia điện tử
|
electron beam counter tube
|
- (Tech) ống đếm tia điện tử
|
electron beam current
|
- (Tech) dòng tia điện tử
|
electron beam deflection system
|
- (Tech) hệ thống làm lệch tia tia điện tử
|
electron beam etching
|
- (Tech) khắc bằng tia điện tử
|
electron beam excitation
|
- (Tech) sự kích thích bằng tia điện tử
|
electron beam generator
|
- (Tech) bộ tạo tia điện tử
|
electron beam pumped laser
|
- (Tech) bộ kích quang được bơm bằng tia điện tử
|
electron beam tube
|
- (Tech) ống tia điện tử
|
electron beam writing
|
- (Tech) viết bằng tia điện tử
|
electron-beam device
|
- (Tech) dụng cụ dùng tia điện tử
|
electron-beam excitation
|
- (Tech) sự kích thích tia điện tử
|
electron-beam lithography
|
- (Tech) phép in mặt bằng tia điện tử, phép quang khắc bằng tia điện tử
|
electron-beam multiplier
|
- (Tech) bộ bội nhân tia điện tử
|
electronic beam processing
|
- (Tech) xử lí tia điện tử
|
collar-beam
|
* danh từ
- (kiến trúc) xà ngang |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet