English to Vietnamese
Search Query: batteries
Probably related with:
English | Vietnamese |
batteries
|
bình ; bộ pin ; bộ ; các bộ pin ; các pin ; cục pin kia chẳng hạn ; cục pin ; loại pin ; lượng ; như pin ; nhưng màu sắc thì quá ; pháo ; pin loại c ; pin như ; pin ;
|
batteries
|
bình ; bộ pin ; bộ ; các bộ pin ; các pin ; cục pin kia chẳng hạn ; cục pin ; loại pin ; như pin ; nhưng màu sắc thì quá ; pháo ; pin loại c ; pin như ; pin ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
battery
|
* danh từ
- (quân sự) khẩu đội (pháo) - (điện học) bộ pin, ắc quy - bộ =cooking battery+ bộ đồ xoong chảo - dãy chuồng nuôi gà nhốt =battery chicken+ gà nhốt vỗ béo - (pháp lý) sự hành hung, sự bạo hành !to turn someone's battery against himself - lấy gậy ông đập lưng ông |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet