English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: broadness

Best translation match:
English Vietnamese
broadness
* danh từ
- sự thô tục, sự tục tĩu (của lời nói, câu nói đùa...)

May be synonymous with:
English English
broadness; wideness
the property of being wide; having great width

May related with:
English Vietnamese
broad bean
* danh từ
- (thực vật học) đậu tằm
broadness
* danh từ
- sự thô tục, sự tục tĩu (của lời nói, câu nói đùa...)
broad jump
- môn nhảy xa
broad-minded
* tính từ
- có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
broad-mindedly
- xem broad-minded
broad-mindedness
* danh từ
- sự phóng khoáng, tư tưởng phóng khoáng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: