English to Vietnamese
Search Query: broadness
Best translation match:
| English | Vietnamese |
|
broadness
|
* danh từ
- sự thô tục, sự tục tĩu (của lời nói, câu nói đùa...) |
May be synonymous with:
| English | English |
|
broadness; wideness
|
the property of being wide; having great width
|
May related with:
| English | Vietnamese | |
|
broad bean
|
* danh từ
- (thực vật học) đậu tằm |
|
|
broadness
|
* danh từ
- sự thô tục, sự tục tĩu (của lời nói, câu nói đùa...) |
|
|
broad jump
|
- môn nhảy xa | |
|
broad-minded
|
* tính từ
- có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt |
|
|
broad-mindedly
|
- xem broad-minded
|
|
|
broad-mindedness
|
* danh từ
- sự phóng khoáng, tư tưởng phóng khoáng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
