English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: bankers

Probably related with:
English Vietnamese
bankers
chủ ngân hàng ; chủ nhà băng ; các giám đốc ngân hàng ; các ngân hàng ; giám đốc ngân hàng ; mấy ông chủ ngân hàng xem ; ngân hàng ; nhà ; những chuyên viên ngân hàng ; những ông chủ nhà băng ; ông chủ ngân hàng ;
bankers
chủ ngân hàng ; chủ nhà băng ; các giám đốc ngân hàng ; giám đốc ngân hàng ; ngân hàng ; những chuyên viên ngân hàng ; những ông chủ nhà băng ; ông chủ ngân hàng ;

May related with:
English Vietnamese
banker
* danh từ
- chủ ngân hàng, giám đốc ngân hàng
- người có cổ phần ở ngân hàng
- nhà cái (đánh bạc)
- bài banke
!let me be your banker
- để tôi cho anh ấy vay số tiền anh cần
* danh từ
- thợ đấu, thợ làm đất
- ngựa (đua, săn) vượt rào
=a good banker+ con ngựa vượt rào hay
banker
chủ ngân hàng ; chủ nhà băng ; môi giới ; ngân hàng ; nhà băng nọ ; nhà băng thụy sĩ ; nhà băng ; nhà cái ; nhân viên ngân hàng ; tên cướp nhà băng ; viên ngân hàng ; ông chủ ngân hàng ; đổi tiền ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: