English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: bands

Probably related with:
English Vietnamese
bands
ban nhạc ; băng ; chiếc nẹp đấy ; cởi trói ; dây buộc ; dây ; nhóm ; nhóm đấy ; nhạc ; quân ; rõ ban nhạc đó ; tốp ; vài tập ; đám ; đạo binh ; đạo ; đội quân nầy ; đội ;
bands
ban nhạc ; băng ; chiếc nẹp đấy ; dây buộc ; dây ; nhóm ; nhóm đấy ; nhạc ; quân ; rõ ban nhạc đó ; tốp ; vài tập ; đám ; đạo binh ; đạo ; đội quân nầy ; đội ;

May related with:
English Vietnamese
band-wagon
* danh từ
- xe chở dàn nhạc đi diễu hành
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phe có hy vọng thắng (trong cuộc tuyển cử)
=to be in (to climb on, to get into) the band-wagon+ cậy cục đứng về phe có hy vọng thắng (trong cuộc tuyển cử)
belly-band
* danh từ
- đai buộc bụng (ngựa)
jazz band
* danh từ
- ban nhạc ja
mourning-band
* danh từ
- băng tang
single-band
* tính từ
- một băng
string band
* danh từ
- ban nhạc đàn dây
sweat-band
* danh từ
- cầu mũ (miếng da, miếng vải nhựa lót phía trong vành mũ cho khỏi bẩn mồ hôi)
waist-band
* danh từ
- dây thắt lưng
allocated band
- (Tech) dải tần được phân định
allowed band
- (Tech) dải tần cho phép
attenuation band
- (Tech) dải suy giảm
band filter
- (Tech) bộ lọc dải
band printer
- (Tech) máy in băng
band selector
- (Tech) bộ chọn dải sóng
band separator
- (Tech) bộ phân chia dải
band switch
- (Tech) cái chuyển băng
band theory
- (Tech) lý thuyết dải năng lượng
broadcast band
- (Tech) dải sóng quảng bá, băng tần quảng bá
chroma band
- (Tech) dải màu sắc
citizen's radio band
- (Tech) băng tần dân dụng
compression of band
- (Tech) ép dải
electronic energy-band spectrum
- (Tech) phổ dải năng lượng điện tử
energy band
- (Tech) dải năng lượng
energy band structure
- (Tech) cấu trúc dải năng lượng
frequency band
- (Tech) dải tần số
g-band
- (Tech) tần số từ 4 đến 6 MHz
guard band
- (Tech) dải bảo vệ
band-aid
* danh từ
- một loại băng keo dùng để băng tạm lên vết thương
band-saw
* danh từ
- cưa chạy bằng máy dưới dạng dây curoa, Cưa vòng
banded
* tính từ
- đầu thắt giải buộc
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: