English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: authored

Probably related with:
English Vietnamese
authored
soạn tài liệu ; vào ;
authored
soạn tài liệu ; vào ;

May related with:
English Vietnamese
authority
* danh từ
- uy quyền, quyền lực, quyền thế
=to exercise authority over somebody+ có quyền lực đối với ai
- uỷ quyền
- ((thường) số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục
- người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện (về một môn nào)
=an authority on phonetics+ chuyên gia về ngữ âm
- tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin, căn cứ
=what is his authority?+ anh ta căn cứ vào đâu?
!to do something on one own's authority
- tự ý làm gì, tự cho phép làm gì
!on (from) good authority
- theo một nguồn đáng tin cậy, theo căn cứ đích xác
authorization
* danh từ
- sự cho quyền, sự cho phép
- uỷ quyền, quyền được cho phép
authorize
* ngoại động từ
- cho quyền, uỷ quyền, cho phép
=to authorize someone ro do something+ cho quyền ai được làm việc gì
- là căn cứ, là cái cớ chính đáng
=his conduct did authorize your suspicion+ tư cách của hắn thật là đúng là cái cớ để cho anh nghi ngờ
co-author
* danh từ
- tác giả chung, đồng tác giả
fellow-author
* danh từ
- động tác giả
- người cộng tác
authorisation
* danh từ
- sự cho phép, sự cấp phép
- giấy phép
authorizer
- xem authorize
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: