English to Vietnamese
Search Query: aed
Probably related with:
English | Vietnamese |
aed
|
thiết bị aed ;
|
aed
|
chỉ ; thiết bị aed ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
bric-à-brac
|
* danh từ
- đồ cổ; đồ chơi mỹ thuật lạ và hiếm |
cap-à-pie
|
* phó từ
- từ đầu đến chân =armed cap-à-pie+ vũ trang từ đầu đến chân, vũ trang đến tận răng |
char-à-banc
|
-à-bancs)
/'ʃærəbæɳz/ * danh từ - xe khách có ghế dài (để đi tham quan...) |
char-à-bancs
|
-à-bancs)
/'ʃærəbæɳz/ * danh từ - xe khách có ghế dài (để đi tham quan...) |
pied à terre
|
* danh từ
- chỗ tạm dừng, chỗ tạm tr |
tête-à-tête
|
* tính từ
- không có kết cấu, vô định hình |
vis-à-vis
|
* phó từ
- đối diện, trước mặt =to sit vis-à-vis in a train+ ngồi đối diện trên xe lửa * danh từ - người đối diện (trong điệu khiêu vũ) - xe hành khách ngồi đối diện nhau |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet