English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: additions

Probably related with:
English Vietnamese
additions
dây hoa thòng ; thêm người ở ;
additions
thêm người ở ;

May related with:
English Vietnamese
addition
* danh từ
- (toán học) tính cộng; phép cộng; sự cộng lại
- sự thêm, phần thêm
=the family had a new addition+ gia đình ấy thêm một người
=in addition to+ thêm vào
additional
* tính từ
- thêm vào, phụ vào, tăng thêm
=an additional charge+ phần tiền phải trả thêm
=an additional part+ phần phụ vào
additive
* tính từ
- để cộng vào, để thêm vào
* danh từ
- vật để cộng vào, vật để thêm vào
- (kỹ thuật) chất cho thêm vào (vào dầu máy...)
additionally
* phó từ
- thêm nữa, ngoài ra
additivity
- (tính chất) cộng tính
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: