English to Vietnamese
Search Query: adding
Probably related with:
English | Vietnamese |
adding
|
bạn nên thêm ; bằng cách bổ sung ; bổ sung thêm ; bổ sung ; cho biết thêm là ; cho biết thêm ; cho ; chèn vào một số ; cung cấp ; cách bổ sung thêm ; cách thêm ; cách ; còn ; cập nhật ; cộng thêm ; làm tăng thêm ; ngoài ra còn ; nhưng việc bổ sung ; này nói thêm ; nói thêm ; nếu cung cấp thêm nhiều ; phép cộng ; sử dụng thêm ; sử dụng ; thêm vào ; thêm vào đó việc ; thêm ; trao đổi ; tăng thêm ; việc thêm ; việc ; và có thêm ; và nói thêm ; đang thêm ;
|
adding
|
bạn nên thêm ; bằng cách bổ sung ; bổ sung thêm ; bổ sung ; cho biết thêm là ; cho biết thêm ; cho ; chèn vào một số ; cung cấp ; cách bổ sung thêm ; cách thêm ; cách ; cập nhật ; cộng thêm ; làm tăng thêm ; ngoài ra còn ; nhưng việc bổ sung ; này nói thêm ; nói thêm ; nếu cung cấp thêm nhiều ; phép cộng ; sử dụng thêm ; sử dụng ; thêm vào ; thêm vào đó việc ; thêm ; trao đổi ; tăng thêm ; việc thêm ; và có thêm ; và nói thêm ; đang thêm ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
ad hoc
|
* tính từ
- đặc biệt =ad hoc committee+ uỷ ban đặc biệt - được sắp đặt trước cho mục đích đó |
ad infinitum
|
* phó từ
- vô cùng, vô tận, không giới hạn, mãi mãi |
ad interim
|
* tính từ & phó từ
- ((viết tắt) a i) quyền, tạm quyền, tạm thời =Prime Minister ad interim+ quyền thủ tướng =chargé d'affaires ad interim+ đại diện lâm thời |
ad valorem
|
* tính từ & phó từ
- theo giá hàng =ad valorem tax+ thuế theo giá hàng |
ad-lib
|
* nội động từ
- (thông tục) ứng khẩu, cương * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nói thêm, cương thêm (lời không có trong bản kịch); hát thêm, chơi thêm (nhạc không có trong bản nhạc) |
adding-machine
|
* danh từ
- máy cộng |
want-ad
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rao vặt (ở trên báo...) |
ad converter
|
- (Tech) bộ đổi sóng-số
|
adding up problem
|
- (Econ) Vấn đề cộng tổng.
+ Xem EULER'S THEREM |
ad lib
|
* tính từ
- * phó từ - - không hạn chế,tùy thích, thoải mái * động từ - ứng khẩu, cương |
ad nauseam
|
* phó từ(Latinh)+đến nỗi phát ngán
|
ad-libber
|
- xem ad-lib
|
reductio ad absurdum
|
* danh từ
- phương pháp bác bỏ một luận đề (bằng cách chứng minh, nếu lý giải chính xác theo từng chữ, nó sẽ dẫn đến một cách vô lý) |
ad absurdum
|
- đến chỗ vô lý
- reduction a. a. sự đưa đến chỗ vô lý |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet