English to Vietnamese
Search Query: abilities
Probably related with:
English | Vietnamese |
abilities
|
khả năng nhận ; khả năng ; khả năng đặc biệt ; ky ̃ năng ; kỹ năng ; năng lực ; năng ; tài năng ; tài ;
|
abilities
|
khả năng nhận ; khả năng ; khả năng đặc biệt ; khả ; kỹ năng ; năng lực ; năng ; ̃ năng ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
ability
|
* danh từ
- năng lực, khả năng (làm việc gì) - (số nhiều) tài năng, tài cán =a man of abilities+ một người tài năng * (pháp lý) - thẩm quyền - (thương nghiệp) khả năng thanh toán được; vốn sẵn có, nguồn vốn (để đáp ứng khi cần thiết) =to be best of one's ability+ với tư cách khả năng của mình |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet