English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: abideth

Probably related with:
English Vietnamese
abideth
bền lòng ; bền vững ; còn mãi ; cứ ở lại ; cứ ở ; nơi chúa vẫn còn ; sẽ sống ; sẽ được ở ; thì còn ; thì tồn tại mãi ; thì ở ; thì ở đó ; vư ̃ ; vẫn ; vẫn ở ; ở ;
abideth
bền lòng ; bền vững ; còn mãi ; cứ ở lại ; cứ ở ; nơi chúa vẫn còn ; sẽ sống ; sẽ được ở ; thì còn ; thì tồn tại mãi ; thì ; thì ở ; thì ở đó ; vư ̃ ; vẫn ; vẫn ở ; ở ;

May related with:
English Vietnamese
abideth
bền lòng ; bền vững ; còn mãi ; cứ ở lại ; cứ ở ; nơi chúa vẫn còn ; sẽ sống ; sẽ được ở ; thì còn ; thì tồn tại mãi ; thì ở ; thì ở đó ; vư ̃ ; vẫn ; vẫn ở ; ở ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: