English to Vietnamese
Search Query: abetting
Probably related with:
English | Vietnamese |
abetting
|
tiếp tay cho ;
|
abetting
|
tiếp tay cho ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
abetment
|
* danh từ
- sự xúi bẩy, sự xúi giục, sự khích - sự tiếp tay |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet