English to Vietnamese
Search Query: abducters
Probably related with:
English | Vietnamese |
abducters
|
bọn bắt cóc ; những kẻ bắt cóc ;
|
abducters
|
bọn bắt cóc ; những kẻ bắt cóc ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
abduction
|
* danh từ
- sự bắt cóc (trẻ em...), sự bắt đi, sự cuỗm đi, sự lừa đem đi - (giải phẫu) sự giạng ra |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet