English to Vietnamese
Search Query: zymology
Best translation match:
English | Vietnamese |
zymology
|
* danh từ
- khoa nghiên cứu men |
May be synonymous with:
English | English |
zymology; zymurgy
|
the branch of chemistry concerned with fermentation (as in making wine or brewing or distilling)
|
May related with:
English | Vietnamese |
zymology
|
* danh từ
- khoa nghiên cứu men |
zymological
|
* tính từ
- thuộc khoa nghiên cứu men |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet