English to Vietnamese
Search Query: zygote
Best translation match:
English | Vietnamese |
zygote
|
* danh từ
- (thực vật học) hợp tử |
May be synonymous with:
English | English |
zygote; fertilized ovum
|
(genetics) the diploid cell resulting from the union of a haploid spermatozoon and ovum (including the organism that develops from that cell)
|
May related with:
English | Vietnamese |
zygote
|
* danh từ
- (thực vật học) hợp tử |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet