English to Vietnamese
Search Query: zoom
Best translation match:
English | Vietnamese |
zoom
|
* danh từ
- tiếng kêu vù vu (của máy bay...) - sự làm cho bay vọt lên; sự bay vọt lên * nội động từ - kêu vù vù - bay vọt lên (máy bay) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
zoom
|
hướng máy quay ; kỹ ; nhìn kĩ ; nhìn kỹ ; nhìn rộng ; nhìn ; phi tiễn ; phóng nhỏ ; phóng to nó ; phóng to ; phóng tầm nhìn ; phóng ; quay ; sâu hơn ; thu nhỏ ; ông ;
|
zoom
|
hướng máy quay ; kỹ ; nhìn kĩ ; nhìn kỹ ; nhìn rộng ; nhìn ; phóng nhỏ ; phóng to nó ; phóng to ; phóng tầm nhìn ; phóng ; quay ; sâu hơn ; thu nhỏ ; ông ;
|
May be synonymous with:
English | English |
zoom; rapid climb; rapid growth
|
a rapid rise
|
zoom; soar
|
the act of rising upward into the air
|
zoom; whizz; whizz along; zoom along
|
move along very quickly
|
zoom; soar; soar up; soar upwards; surge
|
rise rapidly
|
May related with:
English | Vietnamese |
camera zoom
|
- (Tech) chuyển tiêu cự máy quay phim
|
zoom lens
|
* danh từ
- ống kính máy ảnh có khả năng phóng to, thu nhỏ đối tượng thu hình |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet