English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: zoning

Best translation match:
English Vietnamese
zoning
* danh từ
- sự chia thành đới, sự chia thành khu vực, sự quy vùng

Probably related with:
English Vietnamese
zoning
lô ; phân vùng sai trái ; quy hoạch rất ; quy hoạch ;
zoning
lô ; phân vùng sai trái ; quy hoạch rất ; quy hoạch ;

May related with:
English Vietnamese
storm-zone
-zone)
/'stɔ:mzoun/
* danh từ
- vành đai bão
zoning
* danh từ
- sự chia thành đới, sự chia thành khu vực, sự quy vùng
auroral zone propagation
- (Tech) truyền lan vùng cực quang
blind zone
- (Tech) vùng mù, vùng tối
fusion zone
- (Tech) vùng nóng chảy
safety zone
- khu vực nhô lên ở giữa đường, chia giao thông đi lại thành hai dòng, nhất là để dùng cho người đi bộ khi đi qua đường
time zone
* danh từ
- khu vực (nằm giữa hai kinh tuyến) có chung một giờ chuẩn
twilight zone
* danh từ
- vùng đổ nát (vùng nội thành có những căn nhà đổ nát)
- phạm vi mù mờ, phạm vi lấp lửng (phạm vi hay điều kiện không chắc chắn giữa những phạm vi, điều kiện khác được xác định rõ ràng hơn)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: